Lịch âm lich năm 2020

Share:
Tương lai tươi vui thường dựa trên quá khứ đã quên lãng, bạn không thể sinh sống thanh thản nếu như bạn không vứt vứt mọi nỗi bi lụy đã qua.

Bạn đang đọc: Lịch âm lich năm 2020

Giờ hoàng đạo Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Ngày khácLịch tháng
*
*

Xem thêm: Điều Gì Xảy Ra Sau Khi Chết Đi? Sau Khi Chết, Con Người Thực Sự Sẽ Trở Thành Ma

*
Lịch âm dương tháng 01 năm 2022
*
Thứ hai Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
Tuần 52
Tháng Canh Tý, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Mậu thân, Bính thân, Canh ngọ, Canh týNgày đầu năm mới dương lịch");" onmouseout="tooltip.hide();" > 01 29/11 đầu năm dương định kỳ Tháng Canh Tý, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), hương thơm (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Kỷ dậu, Đinh dậu, Tân mùi, Tân sửu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 02 30 Ngày Ất Mão
Tuần 01 Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Mậu tuất, Nhâm tuất, Nhâm ngọ, Nhâm tý");" onmouseout="tooltip.hide();" > 03 1/12 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), hương thơm (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 04 2 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Bính tý, gần kề tý");" onmouseout="tooltip.hide();" > 05 3 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Đinh sửu, Ất sửu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 06 4 Ngày Kỷ mùi hương Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), mùi hương (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Nhâm dần, Mậu dần, sát tý, gần kề ngọ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 07 5 Ngày Canh Thân Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Quý mão, Kỷ mão, Ất sửu, Ất mùi");" onmouseout="tooltip.hide();" > 08 6 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Bính thìn, sát thìn, Bính thân, Bính dần");" onmouseout="tooltip.hide();" > 09 7 Ngày Nhâm Tuất
Tuần 02 Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Đinh tị, Ất tị, Đinh mão, Đinh dậu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 10 8 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Mậu ngọ, Nhâm ngọ, Canh dần, Canh thân");" onmouseout="tooltip.hide();" > 11 9 Ngày gần kề Tý Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Kỷ mùi, Quý mùi, Tân mão, Tân dậu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 12 10 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), hương thơm (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: sát thân, Nhâm thân, Nhâm tuất, Nhâm thìn");" onmouseout="tooltip.hide();" > 13 11 Ngày Bính Dần Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), mùi hương (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Ất dậu, Quý dậu, Quý tị, Quý hợi");" onmouseout="tooltip.hide();" > 14 12 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Canh tuất, Bính tuất");" onmouseout="tooltip.hide();" > 15 13 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), mùi hương (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 16 14 Ngày Kỷ Tỵ
Tuần 03 Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Nhâm tý, Bính tý, gần kề thân, liền kề dần");" onmouseout="tooltip.hide();" > 17 15 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Quý sửu, Đinh sửu, Ất dậu, Ất mão");" onmouseout="tooltip.hide();" > 18 16 Ngày Tân mùi Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), mùi hương (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Bính dần, Canh dần, Bính thân");" onmouseout="tooltip.hide();" > 19 17 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), hương thơm (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Đinh mão, Tân mão, Đinh dậu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 20 18 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Nhâm thìn, Canh thìn, Canh tuất");" onmouseout="tooltip.hide();" > 21 19 Ngày ngay cạnh Tuất Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), mùi hương (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Quý tị, Tân tị, Tân hợi");" onmouseout="tooltip.hide();" > 22 20 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Canh ngọ, Mậu ngọ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 23 21 Ngày Bính Tý
Tuần 04 Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Tân mùi, Kỷ mùi");" onmouseout="tooltip.hide();" > 24 22 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), hương thơm (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Canh thân, gần kề thân");" onmouseout="tooltip.hide();" > 25 23 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Tân dậu, Ất dậu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 26 24 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: tiếp giáp tuất, Mậu tuất, sát thìn");" onmouseout="tooltip.hide();" > 27 25 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 28 26 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: sát tý, Canh ty, Bính tuất, Bính thìn");" onmouseout="tooltip.hide();" > 29 27 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Ất sửu, Tân sửu, Đinh hợi, Đinh tị");" onmouseout="tooltip.hide();" > 30 28 Ngày Quý mùi
Tuần 05 Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), mùi hương (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Mậu dần, Bính dần, Canh ngọ, Canh tý");" onmouseout="tooltip.hide();" > 31 29 Ngày cạnh bên Thân

Bài viết liên quan