Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay Anh, Tây Ban Nha, Cup C1

Share:
NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Bạn đang đọc: Lịch thi đấu bóng đá hôm nay anh, tây ban nha, cup c1

Cúp C2 Châu Âu

(FB C2 gởi 8785)
FT 0 - 1LudogoretsF-4 vs BragaF-11/2 : 00.960.931/4 : 00.76-0.882 1/20.930.9510.900.983.653.451.93FPT Play
90
*
1-1
MidtjyllandF-3 vs Crvena ZvezdaF-20 : 1/4-0.920.810 : 00.78-0.912 1/40.940.961-0.950.852.403.102.94FPT Play
FT 1 - 1Real BetisG-2 vs B.LeverkusenG-10 : 1/40.960.930 : 00.75-0.8830.980.901 1/40.970.912.203.652.85FPT Play

FT 2 - 2FenerbahceD-3 vs AntwerpenD-40 : 10.930.980 : 1/2-0.900.7730.960.941 1/4-0.910.801.564.204.90FPT Play
FT 0 - 0LazioE-2 vs MarseilleE-30 : 1/20.990.900 : 1/4-0.960.843-0.930.801 1/4-0.910.781.993.653.30FPT Play

FT 2 - 1Rapid WienH-3 vs Dinamo ZagrebH-21/4 : 00.86-0.960 : 0-0.860.722 1/20.940.9610.900.982.903.352.28FPT Play
FT 0 - 11Sturm GrazB-4 vs Real SociedadB-21 1/4 : 00.81-0.901/2 : 00.940.962 3/40.88-0.981 1/4-0.900.795.904.501.45FPT Play

FT 3 - 1Ein.FrankfurtD-1 vs OlympiakosD-20 : 1/20.91-0.990 : 1/4-0.980.862 3/4-0.960.8610.74-0.881.883.703.60FPT Play

Xem thêm: Cao Thái Sơn Và Adam Nguyễn, Cao Thái Sơn Nói Gì Sau Scandal Tình Tiền


FT 0 - 1Lok. MoscowE-4 vs GalatasarayE-11/4 : 00.79-0.880 : 0-0.930.832 1/20.881.0010.970.932.703.352.42FPT Play
FT 3 - 0NapoliC-2 vs Legia Wars.C-10 : 2 1/40.970.940 : 10.970.933 1/20.960.941 1/20.910.991.147.5014.00FPT Play

FT 3 - 4Sparta PrahaA-2 vs LyonA-11/2 : 00.911.001/4 : 00.84-0.9630.980.901 1/4-0.940.823.253.751.96FPT Play
FT 1 - 2PSV EindhovenB-3 vs MonacoB-10 : 1/20.980.930 : 1/4-0.910.802 1/20.86-0.9610.86-0.961.973.403.55FPT Play
FT 2 - 0RangersA-3 vs BrondbyA-40 : 1 1/40.89-0.970 : 1/20.930.952 3/40.87-0.971 1/4-0.880.751.384.657.10FPT Play
FT 3 - 0West đắm đuối UtdH-1 vs GenkH-40 : 1 1/40.960.950 : 1/20.83-0.953 1/4-0.930.821 1/40.87-0.971.365.006.70FPT Play
FT 1 - 0T.N.Kỳ NữH-3 vs Bulgaria NữH-60 : 1 3/40.810.950 : 3/40.930.8330.860.901 1/40.940.841.205.509.20
FT 1 - 4Latvia NữD-5 vs North Macedonia NữD-40 : 1/4-0.900.650 : 00.850.912 3/4-0.900.6510.860.902.443.302.47
FT 5 - 0Albania NữF-4 vs Armenia NữF-60 : 1 1/20.890.870 : 1/20.790.992 3/40.960.8010.73-0.971.264.858.30

Bài viết liên quan