Kẹp Dây Cáp Điện Dùng Cho Lưới Điện Trung Thế – Hạ Thế
Kẹp Dây Cáp Điện Dùng Cho Lưới Điện Trung Thế - Hạ Thế" width="600" height="400" srcset="https://dienlanhcaonguyen.com/kep-noi-day-dien-3-pha/imager_3_15553_700.jpg" sizes="(max-width: 600px) 100vw, 600px" />Công dụng của một số phụ kiện đường dây
Đà – Cọc Tiếp Địa – Kẹp Tiếp Địa – Kẹp Ngừng Cáp ABC – Kẹp IPC – Khóa Đai – Đầu Cose Đồng- Bulon Móc
Bảng Giá Kẹp IPC – Kẹp Răng – Kẹp Rẽ Xuyên
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Kẹp IPC 95-35 (1 bulon) | 24.000 | VN |
2 | Kẹp IPC 95-95 (1 bulon) | 33.000 | VN |
3 | Kẹp IPC 95-95 (2 bulon) | 40.000 | VN |
4 | Kẹp IPC 120-120 (2 bulon) | 48.000 | VN |
5 | Kẹp IPC 150-150 (2 bulon) | 54.000 | VN |
6 | Kẹp IPC 185-240 (2 bulon) | 124.000 | VN |
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | IPC hạ thế 95-35mm ( 1 Bulon) | 121.032 | SICAME – PHÁP |
2 | IPC hạ thế 95-95mm ( 1 Bulon) | 141.454 | SICAME – PHÁP |
3 | IPC hạ thế 95-95mm ( 2 Bulon) | 305.564 | SICAME – PHÁP |
4 | IPC hạ thế 185-150 mm ( 1 Bulon) | 426.612 | SICAME – PHÁP |
5 | IPC hạ thế 185-95mm ( 1 Bulon) | 507.972 | SICAME – PHÁP |
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | IPC hạ thế 95-35mm ( 1 Bulon) | 57.696 | APPARAT – NGA |
2 | IPC hạ thế 95-95mm ( 1 Bulon) | 81.328 | APPARAT – NGA |
Đơn vị tính: đồng/cái
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Nối bọc IPC 16-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 4 – 16 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhựa | 43.344 | TUẤN ÂN |
2 | Nối bọc IPC 35-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 35 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhựa | 55.040 | TUẤN ÂN |
3 | Nối bọc IPC 70-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 70 / 35 – 95, 1 boulon M10 nhựa | 78.604 | TUẤN ÂN |
4 | Nối bọc IPC 95-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 95 / 25 – 95, 2 boulon M8 nhựa | 86.516 | TUẤN ÂN |
5 | Nối bọc IPC 120-120, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 70 – 120 /70 – 120, 2 boulon M8 nhựa | 142.760 | TUẤN ÂN |
6 | Nối bọc IPC 95-185, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 150 /50 – 185, 2 boulon M8 nhựa | 139.664 | TUẤN ÂN |
7 | Nối bọc IPC 150-240, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 150 / 95 – 240, 2 boulon M10 nhựa | 228.588 | TUẤN ÂN |
8 | Nối bọc IPC 300-300, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 300 / 50 – 300, 2 boulon M10 nhựa | 416.584 | TUẤN ÂN |
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Nối bọc IPC 16-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 4 – 16 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhôm | 56.072 | TUẤN ÂN |
2 | Nối bọc IPC 35-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 35 / 16 – 95, 1 boulon M8 nhôm | 62.952 | TUẤN ÂN |
3 | Nối bọc IPC 70-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 16 – 70 / 35 – 95, 1 boulon M10 nhôm | 97.524 | TUẤN ÂN |
4 | Nối bọc IPC 95-95, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 95 / 25 – 95, 2 boulon M8 nhôm | 100.964 | TUẤN ÂN |
5 | Nối bọc IPC 120-120, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 70 – 120 /70 – 120, 2 boulon M8 nhôm | 155.832 | TUẤN ÂN |
6 | Nối bọc IPC 95-185, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 25 – 150 /50 – 185, 2 boulon M8 nhôm | 155.832 | TUẤN ÂN |
7 | Nối bọc IPC 150-240, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 150 / 95 – 240, 2 boulon M10 nhôm | 255.420 | TUẤN ÂN |
8 | Nối bọc IPC 300-300, Vỏ cách điện dày 1-3mm, 50 – 300 / 50 – 300, 2 boulon M10 nhôm | 456.832 | TUẤN ÂN |
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Nối bọc MV IPC 70-95, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 35 – 70 / 35 – 95, 2 boulon M10 thép | 591.336 | TUẤN ÂN |
2 | Nối bọc MV IPC 95-120, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 70 – 95 / 95 – 120, 2 boulon M10 thép | 725.496 | TUẤN ÂN |
3 | Nối bọc MV IPC 120-120, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 35 – 120 / 35 – 120, 2 boulon M10 thép | 765.916 | TUẤN ÂN |
4 | Nối bọc MV IPC 185-185, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 70 – 185 / 70 – 185, 2 boulon M10 thép | 792.748 | TUẤN ÂN |
5 | Nối bọc MV IPC 70-300, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 35 – 70 / 120 – 300, 2 boulon M10 thép | 846.584 | TUẤN ÂN |
6 | Nối bọc MV IPC 185-300, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 120 – 185 / 185 – 300, 2 boulon M10 thép | 859.828 | TUẤN ÂN |
7 | Nối bọc MV IPC 300-300, Vỏ cách điện dày 3-7mm, 120 – 300 / 120 – 300, 2 boulon M10 thép | 873.416 | TUẤN ÂN |
8 | Nối bọc MV IPC 95-95, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 50 – 95 / 50 – 95, 2 boulon M10 thép | 658.416 | TUẤN ÂN |
9 | Nối bọc MV IPC 70-120, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 50 – 70 / 95 – 120, 2 boulon M10 thép | 725.496 | TUẤN ÂN |
10 | Nối bọc MV IPC 95-185, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 70 – 95 / 120 – 185, 2 boulon M10 thép | 752.328 | TUẤN ÂN |
11 | Nối bọc MV IPC 95-300, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 70 – 95 / 120 – 300, 2 boulon M10 thép | 779.504 | TUẤN ÂN |
12 | Nối bọc MV IPC 120-300, Vỏ cách điện dày 7-12mm, 95 – 120 / 185 – 300, 2 boulon M10 thép | 792.748 | TUẤN ÂN |
Cập Nhật Giá Kẹp Dây Nóng – Kẹp Hotline 2/0, 4/0
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Kẹp hotline 2/0 | 104.000 | VN |
2 | Kẹp hotline 4/0 | 142.000 | VN |
Báo Giá Kẹp Rẽ Nhánh Song Song AC
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Kẹp AC 50-70 (2 bulon) | 21.000 | VN |
2 | Kẹp AC 50-70 (2 bulon) (dày) | 24.000 | VN |
3 | Kẹp AC 50-70 (3 bulon) | 30.000 | VN |
4 | Kẹp AC 50-70 (3 bulon) (dày) | 33.000 | VN |
5 | Kẹp AC 95 -120 (3 bulon) | 32.000 | VN |
6 | Kẹp AC 95 -120 (3 bulon) (dày) | 36.000 | VN |
7 | Kẹp AC 120-150 (3 bulon) | 54.000 | VN |
8 | Kẹp AC 185-240 (3 bulon) | 82.000 | VN |
9 | Kẹp AC 300-400 (3 bulon) | 144.000 | VN |
Cập Nhật Giá Kẹp Rẽ Nhánh Đồng Nhôm (Cu – Al)
Đơn vị tính: đồng/cái
Đơn vị tính: đồng/cái
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Kẹp quai 2/0 dây 50-70 | 56.000 | VN |
2 | Kẹp quai 4/0 dây 120 | 78.000 | VN |
3 | Kẹp quai 240 (dây 185-240) | 148.000 | VN |
4 | Kẹp quai ÉP 50-70 | 190.000 | VN |
5 | Kẹp quai ÉP 95-120 | 210.000 | VN |
6 | Kẹp quai ÉP 240 | 240.000 | VN |
7 | Kẹp quai dạng ty 50-120 | 440.000 | VN |
8 | Kẹp quai dạng ty 150-240 | 460.000 | VN |
Báo Giá Kẹp Nối Rẽ Dạng H – Kẹp WR
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | WR 189 (35-35) | 17.000 | VN |
2 | WR 259 (50-50) | 18.000 | VN |
3 | WR 279 (70-70) | 18.000 | VN |
4 | WR 289 (50-70) | 18.000 | VN |
5 | WR 379 (50-95) | 21.000 | VN |
6 | WR 419 (95-95) | 22.000 | VN |
7 | WR 815 (70-240) | 26.000 | VN |
8 | WR 835 (95-240) | 30.000 | VN |
9 | WR 875 (150-240) | 32.000 | VN |
10 | WR 929 (240-240) | 48.000 | VN |
Cập Nhật Giá Khóa Néo Ép Dây Dẫn – Khóa Néo Cáp Vặn Xoắn
Bảng giá khóa néo – kẹp dừng thẳngĐơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Khoá néo (Lem) 3U Nhỏ (50 – 70) | 94.000 | VN |
2 | Khoá néo (Lem) 5U Nhỏ (95 – 120) | 142.000 | VN |
3 | Khoá néo (Lem) 5U Lớn (185 – 240) | 180.000 | VN |
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Khóa néo cong 3U 70-120 (dây trần) | 160.000 | VN |
2 | Khóa néo cong 3U 120-150 (dây trần) | 164.000 | VN |
3 | Khóa néo cong 3U 150-240(dây bọc) | 196.000 | VN |
4 | Khóa néo cong 4U 70-120 (dây trần) | 217.000 | VN |
5 | Khóa néo cong 4U 120-150 (dây trần) | 220.000 | VN |
6 | Khóa néo cong 4U 150-240(dây bọc) | 230.000 | VN |
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Khóa néo báng súng – Lem báng súng 4U (95-120) – (4mm) | 260.000 | VN |
2 | Khóa néo báng súng – Lem báng súng 4U (120-240) – (4mm) | 270.000 | VN |
Cập Nhật Giá Khóa Đỡ Yên Ngựa – Khóa Đỡ Dây Dẫn ACSR
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Khóa đỡ yên ngựa (3mm) | 130.000 | VN |
2 | Khóa đỡ yên ngựa (4mm) | 144.000 | VN |
Bảng Giá Móc Treo Cáp ABC
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Móc treo 4x240mm (nhúng kẽm) | 68.000 | VN |
2 | Móc treo 4x185mm (nhúng kẽm) | 68.000 | VN |
3 | Móc treo 4×150 mm (nhúng kẽm) | 44.000 | VN |
4 | Móc treo 4x120mm (nhúng kẽm) | 44.000 | VN |
5 | Móc treo 4x95mm (nhúng kẽm) | 27.000 | VN |
6 | Móc treo 4x70mm (nhúng kẽm) | 27.000 | VN |
7 | Móc treo 4x50mm (nhúng kẽm) | 27.000 | VN |
8 | Móc treo 4x35mm (nhúng kẽm) | 28.000 | VN |
9 | Móc treo 4x25mm (nhúng kẽm) | 28.000 | VN |
10 | Móc treo 4x11mm (nhúng kẽm) | 28.000 | VN |
11 | Móc treo 4x85mm (nhúng kẽm) | 68.000 | VN |
Đơn Giá Kẹp C – Kẹp Đồng Nối Dây Tiếp Địa
Đơn vị tính: đồng/cái
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Kẹp 3BL bản 42 (BL 16) (42x125x5,5mm) Nhúng toàn bộ | 53.000 | VN |
2 | Kẹp 3BL bản 46 (BL 16) (46x130x6,5mm) Nhúng toàn bộ | 58.000 | VN |
3 | Kẹp 3BL bản 50 (BL 16) (50x150x7,5mm) Nhúng toàn bộ | 80.000 | VN |
Cập Nhật Giá Móc Treo Cáp ABC
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản Phẩm | Đơn Giá | Xuất Xứ / Thương Hiệu |
1 | Móc chữ A (Giá móc đôi cáp ABC) | 56.000 | VN |
2 | Móc chữ J (Giá móc đơn cáp ABC) | 64.000 | VN |
Đơn Giá Giáp Níu, Giáp Buộc
Đơn vị tính: đồng/sợi
STT | Sản Phẩm | Xuất Xứ / Thương Hiệu | Đơn Giá |
1 | Giáp buộc đầu sứ đơn 24kV 50mm2 | Thái Lan | 100.000 |
2 | Giáp buộc đầu sứ đơn 24kV 70mm2 | Thái Lan | 100.000 |
3 | Giáp buộc đầu sứ đơn 24kV 95mm2 | Thái Lan | 100.000 |
4 | Giáp buộc đầu sứ đơn 24kV 120mm2 | Thái Lan | 120.000 |
5 | Giáp buộc đầu sứ đơn 24kV 150mm2 | Thái Lan | 120.000 |
6 | Giáp buộc đầu sứ đơn 24kV 240mm2 | Thái Lan | 120.000 |
7 | Giáp buộc cố sứ đơn 24kV 50mm2 | Thái Lan | 110.000 |
8 | Giáp buộc cố sứ đơn 24kV 70mm2 | Thái Lan | 110.000 |
9 | Giáp buộc cố sứ đơn 24kV 95mm2 | Thái Lan | 110.000 |
10 | Giáp buộc cố sứ đơn 24kV 120mm2 | Thái Lan | 130.000 |
11 | Giáp buộc cố sứ đơn 24kV 150mm2 | Thái Lan | 130.000 |
12 | Giáp buộc cố sứ đơn 24kV 240mm2 | Thái Lan | 140.000 |
13 | Giáp buộc đầu sứ đôi 24kV 50mm2 | Thái Lan | 240.000 |
14 | Giáp buộc đầu sứ đôi 24kV 70mm2 | Thái Lan | 240.000 |
15 | Giáp buộc đầu sứ đôi 24kV 95mm2 | Thái Lan | 240.000 |
16 | Giáp buộc đầu sứ đôi 24kV 120mm2 | Thái Lan | 320.000 |
17 | Giáp buộc đầu sứ đôi 24kV 150mm2 | Thái Lan | 320.000 |
18 | Giáp buộc đầu sứ đôi 24kV 240mm2 | Thái Lan | 320.000 |
19 | Giáp níu dây bọc 25mm | Thái Lan | 220.000 |
20 | Giáp níu dây bọc 50mm | Thái Lan | 230.000 |
21 | Giáp níu dây bọc 70mm | Thái Lan | 260.000 |
22 | Giáp níu dây bọc 95mm | Thái Lan | 296.000 |
23 | Giáp níu dây bọc 120mm | Thái Lan | 340.000 |
24 | Giáp níu dây bọc 150mm | Thái Lan | 356.000 |
25 | Giáp níu dây bọc 185mm | Thái Lan | 410.000 |
26 | Giáp níu dây bọc 240mm | Thái Lan | 420.000 |
Đại Lý Vật Tư Thiết Bị Điện Trung Thế (Giá Tốt)
VN Đại Phong hiện là đại lý chuyên phân phối các loại vật tư thiết bị điện trung thế, phụ kiện trạm biến áp giá tốt. VN Đại Phong luôn nỗ lực đem đến cho quý khách hàng giải pháp tối ưu với mức chi phí hợp lý cho công trình điện.
Hỗ trợ tận tình, báo giá nhanh chóng.Giá đại lý, giá sỉ, giá rẻ, ưu đãi và chiết khấu tốt nhất.Giao hàng nhanh, đúng loại, đủ mẫu, đúng hẹn công trình.Đầy đủ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.Mời quý khách tham khảo thêm các loại phụ kiện trạm biến áp – phụ kiện đường dây do VN Đại Phong phân phối: khóa đỡ dây dẫn hợp kim nhôm, khóa néo dây dẫn hợp kim nhôm, khóa đỡ dây dẫn thép đúc, khóa néo dây dẫn thép đúc, khóa néo ép dây dẫn, khóa néo ép dây siêu nhiệt, khóa néo dây chống sét dạng nêm, khóa đỡ dây chống sét, khó néo ép dây chống sét, gu dông treo chuỗi, móc treo chữ U, vòng treo đầu tròn, mắt nối đơn, mắt nối kép, mắt nối trung gian, mắt nối điều chỉnh, bản treo vuông góc đơn, nối thẳng góc, tạ chống rung dây dẫn, đầu cốt lèo dây dẫn, băng nhôm lót dây, đệm dây dẫn, ống nối ép dây dẫn, tạ bù,…