Giải pháp hữu ích nhất để tiết kiệm chi tiêu liên lạc chính là đăng ký điện thoại tư vấn nội mạng MobiFone. Có khá nhiều gói ưu đãi khác nhau cho bạn chọn lựa đk với tặng kèm miễn phí gọi KHÔNG GIỚI HẠN hoặc 20 phút, 50 phút, 1000 phút…Giá đăng ký bất ngờ chỉ từ 2.000đ nhưng mà thôi phải bạn chớ nên bỏ lỡ
Ngoài nhu yếu đăng ký kết 4G giá thấp MobiFone đọc báo tốc độ dài thì người dùng cũng muốn thiết lập gói khuyến mãi ngay gọi nội mạng giá bán rẻ. dienlanhcaonguyen.com để giúp bạn tổng hợp phương pháp đăng ký, các gói ưu đãi bên dưới. Theo dõi chi tiết và lựa chọn gói phù hợp với mình nhé!
Cách đk gọi nội mạng MobiFone giá KM 2K, 3K, 5k, 10k, 30k
Đối tượng được tham gia: Áp dụng cho những thuê bao thuộc danh sách theo quy định ở trong phòng mạng. Soạn: KT DSKM gửi 999 (200đ/sms) để tìm hiểu thuê bao của công ty được tham gia gói điện thoại tư vấn nào.
Bạn đang đọc: Gọi nội mạng mobi miễn phí
Với mỗi hiệ tượng thuê bao trả trước hoặc trả sau sẽ có được các gói ưu tiên riêng. Bạn cũng có thể tham khảo cụ thể ngay dưới đây.
Cách đk gọi nội mạng MobiFone giá chỉ rẻ chỉ từ 2.000đ
1/Tổng hợp các gói cước call nội mạng MobiFone mới nhất cho mướn bao trả trước:
1.1 Gói cước điện thoại tư vấn nội mạng MobiFone theo ngày
Các gói cước call nội mạng MobiFone theo ngày, khách hàng có thể đăng cam kết và sử dụng trong khoảng 24h với yêu cầu gọi nhiều trong thời gian ngày đó.
Tên gói cước | Cách đăng ký | Ưu đãi |
K10S (10.000đ) | K10S gửi 789 | – Miễn giá tiền 100 phút hotline nội mạng – Miễn chi phí 100 tin nhắn nội mạng – Miễn tổn phí 1GB truy hỏi cập |
K5 (5.000đ) | K5 gửi 999 | – Miễn phí tổn 50 phút nội mạng – Miễn phí 500MB |
C3 (3.000đ) | C3 gởi 999 | Miễn phí toàn bộ các cuộc hotline nội mạng MobiFone dưới 3 phút |
Y5 (5.000đ) | Y5 gởi 999 | Miễn mức giá 68 phút hotline nội mạng |
Y10 (10.000đ) | Y10 nhờ cất hộ 999 | Miễn phí 68 phút gọi nội mạng, trường đoản cú phút 69 tính cước 500đ/phút |
T29 (2.900đ) | T29 giữ hộ 999 | Miễn giá thành 38 phút hotline nội mạng |
1.2 các gói gọi nội mạng MobiFone theo tháng
Gói cước điện thoại tư vấn nội mạng theo tháng MobiFone phù hợp với đều khách hàng có nhu cầu gọi thường xuyên từng ngày mà không phải gia hạn từng ngày.
Tên gói | Cách đăng ký | Đăng cam kết nhanh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MC90 (90.000đ/ chu kỳ Chu kỳ 1 60 ngày, các chu kỳ sau 30 ngày) | ON MC90 gởi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn phí các cuộc hotline nội mạng dưới 10 phút. Buổi tối đa 1000 phút từng thángMiễn tầm giá 20 phút điện thoại tư vấn liên mạngMiễn phí tổn 5GB/ tháng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C120 (120.000đ) | ON C120 gởi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn phí các cuộc hotline nội mạng bên dưới 20 phútMiễn tầm giá 20 phút gọi liên mạngMiễn giá thành 4GB/ngày (120GB/tháng) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C120N (90.000đ chu kỳ đầu, những chu kỳ sau 120.000đ) | ON C120N nhờ cất hộ 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn phí các cuộc điện thoại tư vấn nội mạng dưới 20 phútMiễn phí tổn 20 phút hotline liên mạngMiễn phí 4GB/ngày (120GB/tháng) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C200N (90.000đ chu kỳ 1 với 2, các chu kỳ sau 200.000đ) | ON C200N gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn phí những cuộc hotline nội mạng dưới 20 phútMiễn phí 20 phút gọi liên mạngMiễn phí 4GB/ngày (120GB/tháng) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C190 (190.000đ) | ON C190 gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn phí các cuộc call nội mạng dưới 10 phútMiễn tầm giá 100 phút hotline liên mạngMiễn phí tổn 4GB/ngày (120GB/tháng) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C290 (290.000đ) | ON C290 gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phútMiễn giá tiền 200 phút điện thoại tư vấn liên mạngMiễn chi phí 4GB/ngày (120GB/tháng) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C390 (390.000đ) | ON C390 gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phútMiễn chi phí 300 phút hotline liên mạngMiễn tổn phí 4GB/ngày (120GB/tháng) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C490 (490.000đ) | ON C490 gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn phí những cuộc call nội mạng dưới 10 phútMiễn chi phí 400 phút điện thoại tư vấn liên mạngMiễn phí 4GB/ngày (120GB/tháng) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CB3 (30.000đ) | ON CB3 gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
300 phút điện thoại tư vấn nội mạng30 phút call liên mạng2,3 GB/ tháng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CB5 (50.000đ/chu kỳ chu kỳ luân hồi 1: 60 ngày, các chu kỳ sau 30 ngày) | ON CB5 gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
500 phút điện thoại tư vấn nội mạng50 phút gọi liên mạng5 GB/tháng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
T59 (59.000đ) | ON T59 gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1000 phút nội mạng30 phút liên mạng600 SMS vào nước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
M79 (79.000đ/ chu kỳ. Chu kỳ luân hồi 1 60 ngày. Những chu kỳ sau 30 ngày) | ON M79 gởi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1000 phút nội mạng20 phút liên mạng4GB/ tháng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MC99 (99.000đ) | ON MC99 gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn tổn phí cuộc điện thoại tư vấn nội mạng bên dưới 10 phút. Buổi tối đa 1000 phút/ tháng100 phút liên mạng2GB/ tháng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MC149 (149.000đ) | ON MC149 gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn mức giá cuộc hotline nội mạng dưới 10 phút. Buổi tối đa 1500 phút/ tháng80 phút liên mạng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C50N (50.000đ) | ON C50N gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn mức giá cuộc hotline nội mạng dưới 20 phút. Tối đa 1000 phút/ tháng50 phút liên mạng1GB/ngày (30GB/tháng) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CS (90.000đ) | ON CS gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn giá tiền 1000 phút nội mạng50 phút liên mạng2GB/ngày (60GB/tháng) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
K9 (9.000đ) | K9 nhờ cất hộ 999 | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn chi phí 90 phút nội mạng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
K90 (90.000đ) | ON K90 gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn giá thành cuộc call nội mạng dưới 10 phút.50 phút liên mạng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CBHT (6 tháng thứ nhất miễn phí. Những tháng sau 20.000đ) | CBHT giữ hộ 999 | – | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn tầm giá cuộc hotline nội mạng bên dưới 20 phút. Buổi tối đa 1000 phút/ thángMiễn phí 10 SMS nội mạng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DP1500 (1.500.000đ) | ON DP1500 gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Không số lượng giới hạn phút hotline nội mạng1500 sms nội mạng15GB/tháng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HDP70 (70.000đ) | ON HDP70 gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn phí 70 phút hotline nội mạng2GB/ tháng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HDP100 (100.000đ) | ON HDP100 gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn tầm giá 100 phút hotline nội mạng3GB/tháng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HDP120 (120.000đ) | ON HDP120 gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn phí tổn 120 phút call nội mạng4GB/tháng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HDP300 (300.000đ) | ON HDP300 gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn phí 300 phút điện thoại tư vấn nội mạng10GB/tháng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HP2 (109.000đ) | ON HP2 gửi 9084 | Đăng ký | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Miễn tổn phí 70 phút call trong nước với quốc tếMiễn mức giá 30 SMS vào nước với quốc tế18GB | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HP3 (100.000đ) | DK HP3 0782614449 gởi 909 1.3.1 Gói tặng kèm gọi MobiFone 3 tháng
2/ Tổng hợp các gói cước tặng gọi nội mạng MobiFone thuê mướn bao trả sau:2.1 Đối với thuê bao cá nhân hòa mạng trả sau MobiFone:2.2 Đối với mướn bao công ty lớn hòa mạng trả sau MobiFone:2.3 Đối với mướn bao trả sau MobiFone đã hoạt độngKhách hàng buộc phải thuộc list mới rất có thể đăng ký các gói cước khuyến mãi ngay gọi MobiFone thuê mướn bao trả sau sẽ hoạt động. Soạn KT DSKM gởi 999 để hiểu được đăng ký gói nào » Tham khảo: Các gói cước 3G MobiFone 1 ngày giúp bạn nhắn tin online với mức giá tiết kiệm. Những để ý cần ghi nhớ khi đăng ký gọi nội mạng MobiFoneƯu đãi còn lại của gói sẽ không còn được bảo lưu.Cách kiểm soát ưu đãi call còn lại: soạn KT ALL gởi 999.Hy vọng với list tổng hợp những gói call nội mạng MobiFone các bạn sẽ nhanh chóng lựa chọn được cho bạn gói cước phù hợp nhất để luôn luôn có được sự kết nối tốt nhất! |