BÁO GIÁ ỐNG ĐỒNG ĐIỀU HÒA 2022
BÁO GIÁ ỐNG ĐỒNG ĐIỀU HÒA 2022
BÁO GIÁ ỐNG ĐỒNG ĐIỀU HÒA 2022BÁO GIÁ ỐNG ĐỒNG ĐIỀU HÒA 2022BÁO GIÁ ỐNG ĐỒNG ĐIỀU HÒA 2022Hiện tại cửa hàng chúng tôi CHUYÊN CUNG CẤP VẬT TƯ NGÀNH LẠNH và những dịch vụ như sau:
Với phương châm " Chậm cơ mà chắc " cửa hàng chúng tôi cung cấp những dịch vụ siêng nghiệp,mang đến mang đến quý quý khách sự thích hợp nhất. Chúng tôi cam kết mang cho quý quý khách hàng các thành phầm chính hãng và tốt nhất có thể trên thị phần hiện nay. Hình như công ty cũng khẳng định các chính sách hỗ trợ về giá chỉ - cho các gói dự án công trình từ béo đến nhỏ.
TƯ VẤN, THIẾT KẾ THI CÔNG LẮP ĐẶT MÁY LẠNH NHƯ SAU:
Tư vấn và Báo giá trước khi thực hiện lắp đặt.Không ngại con đường xa, thao tác làm việc cả sản phẩm công nghệ 7 & chủ nhật.Có mặt cấp tốc chóng.Vệ sinh sạch sẽ khu vực tiến hành gắn thêm đặt.Nhân viên ship hàng nhiệt tình, vui vẻ.Giá cả phù hợp – bảo hành chu đáo.
CHỦNG LOẠI VẬT TƯ
| XUẤT XỨ | ĐVT | ĐƠN GIÁ VẬT TƯ |
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG | TỔNG CỘNG |
Ống đồng đôi hiệu Hailiang - TQ + Bảo ôn phương pháp nhiệt VN | |||||
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø9.5, loại dày ( cho máy 1.0 hp) | Hailiang - TQ | Mét | 135,000 | 45,000 | 180.000 |
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø12.7,loại dày ( cho máy 1.5-2.0 hp) | Mét | 145,000 | 45,000 | 190,000 | |
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø15.9, loại dày (cho máy 2.0-2.5-3.0 hp) | Mét | 175,000 | 45,000 | 220,000 | |
Ống đồng Ø9.5, loại dày + Ø15.9, loại dày ( mang lại máy 3.0-3.5 hp) | Mét | 220,000 | 55,000 | 275,000 | |
Ống đồng Ø9.5, loại dày + Ø19.1, loại dày ( mang đến máy 4.0->5.5hp) | Mét | 235,000 | 55,000 | 290,000 | |
Ống đồng Ø12.7, loại dày + Ø19.1, loại dày (cho máy 6.0->6.5 hp) | Mét | 250,000 | 55,000 | 305,000 | |
Ống đồng đôi vương quốc của những nụ cười Luvata Hitachi - xứ sở của những nụ cười thân thiện thái lan + Bảo ôn cách nhiệt VN | |||||
Ống đồng Ø6.4 dày 0.7mm + Ø9.5 dày 0.7mm ( cho máy 1.0 hp) | Luvata -Thái Lan | Mét | 145,000 | 45,000 | 190,000 |
Ống đồng Ø6.4 dày 0.7mm + Ø12.7dày 0.7mm ( mang đến máy 1.5-2.0 hp) | Mét | 160,000 | 45,000 | 205,000 | |
Ống đồng Ø6.4 dày 0.7mm + Ø15.9 dày 0.8mm (cho máy 2.5 hp) | Mét | 180,000 | 50,000 | 220,000 | |
Ống đồng Ø9.5 dày 0.8mm + Ø15.9 dày 0.8mm ( mang đến máy 3.0-3.5 hp) | Mét | 230,000 | 60,000 | 270,000 | |
Ống đồng Ø9.5, dày 0.8 mm + Ø19.1dày 0.8m ( đến máy 4.0->5.5hp) | Mét | 250,000 | 60,000 | 310,000 | |
Ống đồng Ø12.7dày 0.8mm + Ø19.1 dày 0.8mm(cho máy 6.0->6.5 hp) | Mét | 270,000 | 60,000 | 330,000 | |
Nhân công đi âm trường | Mét | Âm tường 45.000 | Âm nai lưng 60.000 | ||
Dây điện khiển | |||||
Dây điện khiển Cadivi 1x2.0mm2 | Cadivi-VN | Mét | 6,500 | 2,500 | 9,000 |
Dây điện khiển Cadivi 1x2.5mm2 | Mét | 8,000 | 3,500 | 11,500 | |
Ông nước thải | |||||
Ông nước thải Bình Minh ɸ 21, nhân công đi ống âm tường, phụ kiện( cùm, co, lơi, keo...) | Bình minh VN | Mét | 20,000 | 15,000 | 35,000 |
Ông nước thải Bình Minh ɸ 27, nhân lực đi ống âm tường, phụ kiện( cùm, co, lơi, keo...) |